Hìnhdạng
Trọng Lượng (cts)
Cấp Màu
Độ Tinh Khiết
Kiểm Định
Kích Thước (mm)
Phát Quang
Nét Cắt/Độ Bóng/Đối Xứng
Giá (VNĐ)
Chi tiết
Round
0.45 carat
D
VVS2
5.05
NONE
Excellent
Emerald
0.31 carat
IF
5.9*3.4
0.52 carat
4.56*4.52
Heart
0.57 carat
I
VVS1
5.41*5.65
E
4.82
0.46 carat
5
0.30 carat
VS1
4*3.16
0.25
4
0.5
0.2
3.7
Hiển thị 10 trên 20 Sản phẩm